Có 1 kết quả:

亭亭 đình đình

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dáng cao mà thẳng, dong dỏng.
2. Mảnh mai, thướt tha. ◎Như: “đình đình ngọc lập” 亭亭玉立 dáng đứng như ngọc, tả cái dáng người đẹp.